1. Storyboard là gì? Storyboard là bản vẽ phác thảo cảnh quay trong kịch bản phim. Sau khi hoàn thành, storyboard giống như một quyển truyện tranh, nhưng không có lời thoại. Vẽ storyboard là một phần của công đoạn tiền kỳ, bao gồm viết logline, phát triển nhân vật, viết kịch bản, và thiết kế âm thanh. 2. Lịch sử ra đời Walt Disney là người có công khai sinh storyboard hiện đại. Năm 1933, kịch bản phim “The Three Little Pigs” (Ba chú heo con) hoàn toàn được vẽ dưới dạng storyboard. Trước kia, các họa sĩ hoạt hình tại Warner Brothers thường viết những mẩu chuyện rời rạc, rồi tìm cách gắn kết chúng thành câu chuyện mạch lạc. Ngày nay, storyboard phổ biến trong những xưởng phim hoạt hình lớn và ngành công nghiệp game. 3. Storyboard trong phim live action Vào cuối thập niên 30 của thập kỷ trước, David Selznik thuê William Menzies vẽ storyboard cho bộ phim “Gone With the Wind” (Cuốn theo chiều gió). Orson Welles, Howard Hughes, và Alfred Hitchcock tiếp bước theo sau, thuê người vẽ storyboard cho những tác phẩm điện ảnh. Ngày nay, hầu hết đạo diễn nổi tiếng như Stephen Spielberg, George Lucas, anh em nhà Cohen,… đều thuê người vẽ storyboard cho tác phẩm điện ảnh. 4. Dự án nhóm Hầu hết dự án sản xuất phim là dự án nhóm. Storyboard là công cụ truyền đạt mục tiêu của dự án đến tất cả thành viên trong nhóm. Khi thực hiện dự án cá nhân, họa sĩ cũng vẫn muốn thông qua storyboard để hoạch định dự án, chọn lựa góc quay, định thời (timing),… 5. Lợi ích Tiết kiệm thời gian thảo luận. Cho phép mọi người chia sẻ ý tưởng trên tinh thần bình đẳng và thúc đẩy sự đồng lòng, nhất trí. Tạo điều kiện thuận lợi cho chọn lựa giải pháp thay thế. Hiệu quả, kinh tế, chính xác. Tạo sự gắn kết giữa các bộ phận, phòng ban. Giúp phát hiện sớm vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng phát sinh. Duy trì tính nghệ thuật, tính thẩm mỹ, và tính nhất quán về mặt hình ảnh. Có cái để nói chuyện với nhà tài trợ dự án. 6. Thiết kế âm thanh Tiếp sau công đoạn vẽ storyboard là công đoạn ghi âm. Công đoạn ghi âm thường được thực hiện trước tiên, kế đến là công đoạn hoạt hóa (animation) sao cho hình ảnh ăn khớp với âm thanh. Storyboard giúp diễn viên nắm vai diễn qua phần ghi âm. Phần ghi âm bao gồm lời thoại, thuyết minh, hiệu ứng âm thanh, và âm nhạc. 7. Animatic Animatic là bước kết hợp storyboard với audio track để kiểm tra phần timing. Thỉnh thoảng, animatic còn kèm theo hoạt hình 2D đơn giản hoặc chuyển động camera. Hiện nay, nhiều storyboard còn được lồng thêm cả hoạt hình và mô hình 3D đơn giản. 8. Tính dễ hiểu Thông thường, bạn cần chỉnh sửa phần hình ảnh nếu dự án có chỗ khó hiểu đối với người xem. Thông thường, bạn cần chỉnh sửa phần âm thanh nếu dự án không mang lại cảm xúc cho người xem. Cố gắng vẽ storyboard sao cho người xem không cần đọc lời thoại mà vẫn hiểu được câu chuyện. 9. Tôi có cần phải là họa sĩ hay không? Vẽ là một phần không thể thiếu trong portfolio của bạn. Nhiều công việc đòi hỏi bạn phải có kỹ năng vẽ ở mức độ nhất định. Hầu hết trường mỹ thuật đều yêu cầu học viên (thậm chí cả vẽ 3D) phải biết vẽ. Tại nhiều trường mỹ thuật, bạn phải vượt qua khóa học vẽ người mẫu thì mới được phép theo học hoạt hình. 10. Trang storyboard Storyboard thường là những bản vẽ phác thảo trên thẻ chỉ mục (4” x 6”) cho dễ thêm bớt, xáo trộn thứ tự khung hình. Sau khi xây dựng xong câu chuyện, họa sĩ vẽ hình thu nhỏ (thmbnail) vào 9 – 12 khung trên trang storyboard. Sau khi hoàn thành, production storyboard thường chỉ có 1 – 3 khung trên mỗi trang. Khung lớn dành cho pan và truck (giải thích sau). Production storyboard cần bao gồm action và lời thoại. 11. Góc quay Luôn sử dụng loạt cảnh quay từ nhiều góc quay khác nhau, mỗi góc quay hiếm khi kéo dài quá vài giây. Cố gắng tìm kiếm góc quay ấn tượng, thay vì trực diện. 12. Tiêu điểm Luôn đặt câu hỏi, “Mình muốn hướng sự chú ý của người xem vào đâu?” Sắp xếp các thành phần hình ảnh sao cho chúng dễ đập vào mắt người xem. Trong hầu hết trường hợp, không nên đặt chủ thể chính (tiêu điểm) ở ngay giữa khung hình Áp dụng quy tắc 1/3 để kẻ đường chia khung hình ra thành 9 phần. Cố gắng đặt chủ thể chính (tiêu điểm) tại một trong bốn giao điểm (trái trên, phải trên, trái dưới, phải dưới). 13. Vị trí đặt đường chân trời Trong địa lý, đường chân trời là đường giao nhau giữa bầu trời và mặt đất. Trong nghệ thuật, đường chân trời là đường tầm mắt. Trong cảnh ngoài trời, đường chân trời và đường tầm mắt có thể không phải là một. Đừng bao giờ để đường chân trời chia đôi khung hình. Trong hầu hết trường hợp, nên hạ đường chân trời thấp xuống. Đường chân trời chia đôi khung hình 14. Ống kính camera và phối cảnh Bạn cần hiểu rõ điểm khác biệt giữa các loại ống kính camera. Trong 3D, ống kính góc rộng hoặc ống kính tele tỏ ra phù hợp hơn cả. Kích cỡ ống kính thường được đo bằng đơn vị mm. Ống kính góc rộng: khoảng 12 mm. Ống kính tiêu
Thomas Edison có câu nói nổi tiếng, “Thiên tài 1% là cảm hứng và 99% là mồ hôi.” Nhà làm phim đưa câu nói đi xa hơn, “Bộ phim xuất sắc 1% là ý tưởng và 99% là chuẩn bị.” Thực tế cho thấy đạo diễn tài giỏi đến mấy cũng không thể cho ra đời bộ phim xuất sắc nếu bỏ qua bước chuẩn bị cần thiết cho quá trình làm phim. Đạo diễn thường vì quá say sưa với ý tưởng tâm đắc, nên vội lao ngay vào sản xuất càng nhanh càng tốt. Đây là cái bẫy mà nhiều người mắc phải, từ sinh viên trường điện ảnh cho đến nhà làm phim Hollywood. Say sưa với ý tưởng tâm đắc đến mức chỉ muốn cả thế giới biết ngay đến nó cũng giống như ngồi sau tay lái trong tình trạng say rượu. Nó thật không phải là ý hay chút nào. Làm phim là một chuyến hành trình phức tạp, và nhiệm vụ của bạn là lèo lái con thuyền ý tưởng đến đích thành công. Nào bạn hãy uống tách cà phê cho đầu óc tỉnh táo, rồi thực hiện bước chuẩn bị cho chuyến hành trình ngay thôi. Giai đoạn tiền sản xuất (pre-production) là quá trình chuẩn bị mọi thứ cần thiết trước khi bấm máy hầu bảo đảm giai đoạn sản xuất diễn ra suôn sẻ, thuận lợi. Giai đoạn tiền sản xuất kéo dài từ vài tuần đến cả mấy tháng, bao gồm các bước lập kế hoạch, tuyển người, đầu tư trang thiết bị,… Tất cả phải được thực hiện nghiêm túc, kỹ lưỡng. Giai đoạn tiền sản xuất thường bắt đầu sau khi bạn biến ý tưởng tâm đắc thành kịch bản phim hoàn chỉnh. Sau đây là danh sách liệt kê 13 việc bạn cần làm trong giai đoạn tiền sản xuất. Những việc cần làm không phải lúc nào cũng mang tính bắt buộc, và bạn không nhất thiết làm theo đúng trình tự trong danh sách. Nhà làm phim có thể dựa vào danh sách này để chuẩn bị mọi thứ cần thiết trước khi bắt tay vào sản xuất video, phim quảng cáo, phim truyện,… 1. Thành lập ê-kíp (Phần 1) Tìm người tận tâm, mẫn cán, và đáng tin cậy để đưa vào ê-kíp sản xuất. Nếu thành lập ê-kíp theo cách này, bạn sẽ ưu tiên bạn bè và người thân rồi mới đến đồng nghiệp. Ngoài ra, bạn cũng cần đến nhà sản xuất, vì anh ta sẽ chia sẻ công việc chuẩn bị mọi thứ cần thiết trước khi bấm máy. Giai đoạn tuyển người vào những vị trí quan trọng trong ê-kíp sẽ tiếp thêm cho bạn nghị lực để tiến lên phía trước. Mỗi cá nhân thường có thể đảm nhận nhiều vai trò và công việc khác nhau; ví dụ, diễn viên hoặc giám đốc hình ảnh có thể kiêm luôn công việc của nhà sản xuất. Bạn sẽ như hổ mọc thêm cánh khi quy tụ được dưới trướng những cộng sự cùng chung chí hướng, mục tiêu thực hiện dự án. 2. Chuyển kịch bản phim thành storyboard Bước kế tiếp là chuyển kịch bản phim thành storyboard. Storyboard là kịch bản phim được minh họa bằng hình ảnh sinh động, dễ hiểu giống như truyện tranh. Chúng cho thấy diện mạo từng cảnh quay, từng cảnh phim sau khi biên tập. Đứng dưới góc độ ấn tượng ban đầu, storyboard cho bạn thấy kịch bản phim sẽ trông ra sao khi được chuyển thành hình ảnh. Tuy nhiên, đứng dưới góc độ thực tiễn, storyboard cho bạn khả năng truyền đạt bằng hình ảnh ý tưởng trong đầu đến diễn viên và ê-kíp. Storyboard không đơn thuần là công cụ trực quan, nó còn có khả năng làm thay đổi lộ trình. Nếu kịch bản phim là sách hướng dẫn, storyboard là bản đồ chỉ đường. 3. Lập danh sách cảnh quay Trước khi bấm máy, bạn cần xác định mỗi cảnh quay sẽ được dàn dựng ra sao, camera sẽ chuyển động như thế nào cho từng cảnh cắt, cùng nhiều chi tiết quan trọng khác. Lập danh sách cảnh quay (shot list) là cách giúp dự toán kinh phí sản xuất, lên lịch quay phim, đầu tư trang thiết bị cần thiết,… trong giai đoạn tiền sản xuất. Bên cạnh đó, nó còn giúp tổ chức sản xuất và bảo đảm quay đủ số cảnh cần thiết cho dự án. 4. Phân tích kịch bản Bạn phân tích kịch bản (script breakdown) để biết mình cần gì trong quá trình sản xuất. Kiểm kê tất cả mọi thứ cần thiết như đạo cụ, phục trang, camera, ống kính, thiết bị âm thanh, nguồn cấp điện, địa điểm quay phim, diễn viên, thành viên trong ê-kíp,… Quá trình kiểm kê cần chi tiết và tỉ mỉ, tốt nhất không nên làm một mình để tránh bỏ sót. Mời các trưởng bộ phận cùng tham gia sẽ giúp kiểm kê hiệu quả hơn và mở ra những cơ hội không ngờ đến. Hãy dành nhiều thời gian cho bước chuẩn bị này, vì nó thật sự cần thiết trong giai đoạn tiền sản xuất. 5. Lên lịch quay phim Lịch quay phim ảnh hưởng sâu sắc tới kinh phí sản xuất và sự phân bổ nguồn lực. Nếu địa điểm quay phim xuất hiện ở nhiều phần khác nhau trong bộ phim, lên lịch quay tất cả các cảnh cùng một lượt sẽ giúp kiểm kê dễ dàng hơn, quay phim ít tốn kém hơn, và cắt giảm chi phí sản xuất. Đây chỉ là một trong số nhiều lợi ích của lịch quay phim. Bạn có thể xếp lịch quay cảnh ban ngày và ban đêm. Thời điểm quay những cảnh này phụ thuộc vào thời điểm hiện diện của diễn viên hoặc địa điểm quay phim.
STORY ARTIST. You do….what exactly? 1 . Để trở thành họa sĩ kể chuyện, tôi có cần phải vẽ giỏi hay không? Có, nghề này yêu cầu bạn phải vẽ giỏi. Ngoài ra, bạn cũng phải nắm vững luật phối cảnh để phản ánh đúng góc nhìn, cũng như kỹ năng diễn tả tốt hành động của nhân vật. Muốn vẽ giỏi, bạn cần kiên trì thực hành mỗi ngày. 2. Muốn theo nghề họa sĩ kể chuyện thì cần học những gì? Họa sĩ kể chuyện đảm trách công việc của diễn viên, họa sĩ thiết kế nhân vật, đạo diễn, quay phim, biên tập viên, nhà biên kịch, nhân viên kỹ thuật ánh sáng trong giai đoạn đầu của dự án phim hoạt hình. Họ dựa vào kịch bản để phác họa diện mạo ban đầu cho từng cảnh phim. Vì vậy, họ cần học nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm vẽ, dựng phim (cảnh quay, bố cục, biên tập, ánh sáng), diễn xuất (thông qua vẽ nhân vật), kể chuyện (viết cấu trúc câu chuyện). Mỗi họa sĩ có một cách học khác nhau, nhưng cách học hiệu quả nhất là theo học chuyên ngành mỹ thuật, điện ảnh, hoạt hình. Ra trường, bạn chẳng những được cấp bằng mà còn tự hào làm ra những bộ phim ngắn bằng chính thực lực của mình. Sau khi được tuyển vào làm việc cho studio, bạn sẽ tiếp tục tìm tòi, học hỏi thêm. 3. Nghề họa sĩ kể chuyện có đòi hỏi gì thêm nữa không? Họa sĩ kể chuyện thường vẽ đi vẽ lại nhiều lần các cảnh phim theo yêu cầu của đạo diễn trước khi bàn giao cho bộ phận dựng phim bằng công nghệ đồ họa máy tính (CG); do đó, họ cần làm việc trên tinh thần hợp tác, sáng tạo, sẵn sàng tiếp thu ý kiến phản hồi. 4. Nghề họa sĩ kể chuyện có dễ xin việc hay không? Đây là nghề có nhu cầu tuyển dụng cao. Họa sĩ có người được tuyển qua con đường thực tập, học việc; song cũng có người được tuyển nhờ portfolio lọt vào mắt xanh nhà tuyển dụng – họa sĩ làm portfolio thường có kinh nghiệm làm việc tại studio, hoặc trước đây từng tham gia nhiều dự án nhỏ. Portfolio là yêu cầu bắt buộc, có kinh nghiệm sẽ được ưu tiên, nhưng không cần thiết nếu bạn chứng tỏ được năng lực của mình qua portfolio. 5. Cơ hội nghề nghiệp có rộng mở với những ai chọn nghề họa sĩ kể chuyện hay không? Các studio lớn nhỏ luôn có nhu cầu tuyển dụng nhân tài. Cánh cửa việc làm sẽ mở rộng với những ai có portfolio thỏa mãn yêu cầu của nhà tuyển dụng. 6. Tôi có làm việc với nhiều người trong quá trình vẽ storyboard hay không? Trong quá trình vẽ storyboard một đoạn phim, ban đầu bạn lấy ý kiến phản hồi từ đạo diễn, rồi sau đó là từ ê-kíp. Bạn sửa tới sửa lui nhiều lần cho đúng với ý đồ của đạo diễn. Bạn tham gia phiên họp động não, đề xuất ý tưởng, thảo luận giải pháp cải thiện nhân vật hoặc câu chuyện. Bạn luân phiên làm việc một mình và theo nhóm. Trong môi trường làm việc tập thể, bạn bắt buộc phải có kỹ năng giao tiếp với mọi người, cởi mở đón nhận ý kiến phê bình và phản hồi. 7. Cơ hội thăng tiến có cao hay không? Họa sĩ kể chuyện là nghề mang tính sáng tạo và đem lại trong sự thỏa mãn trong công việc. Về cơ bạn, lộ trình thăng tiến sẽ như nhau: Họa sĩ kể chuyện – trưởng nhóm – đạo diễn. Nghề họa sĩ kể chuyện tuy không có nhiều nấc thang thăng tiến, nhưng cơ hội thăng tiến là khá cao. Bạn được trui rèn kỹ năng chỉ đạo trong thời gian làm họa sĩ kể chuyện – bước chuẩn bị trước khi dấn thân vào lĩnh vực khác, thậm chí mở ra cơ hội đảm nhận vai trò chỉ đạo trong studio. Đạo diễn đa phần xuất thân từ họa sĩ hoạt hình hoặc họa sĩ kể chuyện. 8. Nghiên cứu cho thấy nhu cầu tuyển dụng họa sĩ kể chuyện sẽ tăng trong năm tới. Bạn có tin điều này là sự thật? Tại sao? Hiện nay, nhu cầu về nội dung đa phương tiện là rất lớn, nên thiết nghĩ, khả năng trên rất có thể xảy ra. Để đối phó với tình trạng họa sĩ kể chuyện nghỉ việc vì nhiều lý do khác nhau, các studio thường đăng tin tuyển dụng nhân sự mới. 9. Thu nhập của họa sĩ kể chuyện có đủ sống hay không? Đây là nghề có thu nhập cao và hấp dẫn. Nếu hành nghề tự do, bạn cần thương lượng tiền công (tính theo giờ) và thời hạn hoàn thành công việc với khách hàng. Trường hợp làm việc cho studio, bạn nên hỏi xem có được hưởng bảo hiểm y tế, xã hội, cùng những quyền lợi khác hay không. 10. Nghề họa sĩ kể chuyện có những thuận lợi và bất lợi gì? Cái hay của nghề họa sĩ kể chuyện là nó cho phép bạn thỏa sức sáng tạo. Bạn nghĩ ra ý tưởng độc đáo, mới lạ, mất 4 – 5 năm ròng rã để dựng thành phim, và vui mừng chứng kiến thành quả được trình chiếu trên màn ảnh. Tuy nhiên, để có được niềm vui này, bạn phải thức bao đêm dài làm việc miệt mài dưới áp lực nặng nề, rồi sau đó phải mòn mỏi chờ đợi đạo diễn và nhà biên kịch chuyển những chỉnh sửa trong câu chuyện cho bạn. “Xóa đi làm lại” là chuyện thường tình trong nghề, nên bạn
Để có cái nhìn tổng quan về vai trò và nhiệm vụ của người “họa sĩ kể chuyện – story artist”, có lẽ cần điểm qua quy trình làm phim hoạt hình từ giai đoạn ý tưởng đến khi lên màn ảnh. Về cơ bản, quy trình sản xuất được chia làm 3 giai đoạn chính : tiền kỳ, trung kỳ và hậu kỳ. Mỗi giai đoạn có những yêu cầu và mục đích riêng, nhưng hầu hết “dân làm nghề” đều hiểu rằng, bước tiền kỳ là cơ sở để quyết định “thành bại” cho tác phẩm. Với những bộ phim lớn, đầu tư khủng thì bước tiền kỳ là giai đoạn quyết định dự án có được triển khai hay không. Bài toán đặt ra ở bước này là làm thế nào các nhà đầu tư, nhà sản xuất, đạo diễn … có thể biết sớm được dung mạo của toàn bộ tác phẩm hay khả năng thành công của dự án. Càng sớm càng tốt, và dĩ nhiên, với chi phí tối thiểu. Ở Disney hay Pixar, bước tiền kỳ thật sự là một câu chuyện rất dài, mà ở đó, những nhân sự quan trọng ở nhiều vị trí trong đường dây sản xuất có thể ngồi lại được với nhau, thảo luận, đánh giá, trao đổi…thông qua một loại ngôn ngữ đặc biệt: ngôn ngữ của hình ảnh. Khác với ngôn ngữ nói và viết, hình ảnh có những khả năng đặc biệt, có sức tác động mạnh mẽ đến người tiếp nhận. Theo một số nghiên cứu, khoảng 90% lượng thông tin mà não chúng ta tiếp nhận được là từ hình ảnh.Một câu chuyện với hình ảnh sẽ làm cho người xem dễ theo dõi, dễ ghi nhớ, và trên hết, nó truyền được cảm xúc đi rất nhanh. Một trong những nhiệm vụ tối quan trọng mà một họa sĩ kể chuyện cần phải làm được, đó là tìm đường chạm vào trái tim của khán giả. Không quá lời khi nói rằng việc thưởng thức một bộ phim hay cũng là hành trình đi vào thế giới của những cung bậc tình cảm. Ở chiều thời gian, dư âm đọng lại lâu nhất trong tâm trí của chúng ta về một tác phẩm hoạt hình hay, đôi khi không phải là cốt chuyện hay nhân vật, mà chính là cảm xúc. Cảm xúc là linh hồn của bất kỳ loại hình nghệ thuật nào, nên với sức mạnh truyền cảm xúc của hình ảnh, cảm xúc sẽ là thứ sẽ được các họa sĩ kể chuyện- story artist tính đến đầu tiên khi bắt đầu một dự án. Bộ phim sẽ có màu sắc chủ đạo gì? Dư âm đủ mạnh không? Tâm trạng thế nào? Tác động đến khán giả ra sao? Những câu hỏi dạng này sẽ luôn được đặt ra ở giai đoạn đầu tiên trong quá trình tìm ý tưởng, và có vẻ thực tiễn công việc đã nảy ra một cách làm vừa đơn giản, vừa hiệu quả, vừa kinh tế, để giải quyết cho các câu hỏi này. Đó là beatboard. Beatboard Beatboard là một thuật ngữ mô tả công việc tìm ý tưởng cho câu chuyện bằng các hình vẽ phác thảo. Beatboard là một thuật ngữ ghép bởi 2 thành tố beat – board. Beat trong ngôn ngữ kể chuyện là những nhịp trong câu chuyện, là những điểm mấu chốt có tính bước ngoặt. Một câu chuyện hay kịch bản phim mẫu mực theo kiểu “Hollywood” sẽ gồm 8 nhịp lớn (major beat). Các nhịp này còn có thể được chia thành các nhịp nhỏ (minor beat). Các hình phác trong kỹ thuật beatboard phải là những hình vẽ mô tả được tình huống của các “beat” lớn nhỏ trong toàn bộ câu chuyện. Board là tấm bảng, là một không gian mà người ta sẽ “ghim” các hình vẽ phác của đường dây câu chuyện lên trên đấy. Như vậy, beatboard theo cách hiểu đơn giản là một tập hợp các hình vẽ xâu chuỗi thành một mạch truyện, theo nghĩa quy ước của các nhà làm phim có thể được hiểu là một công cụ “tư duy bằng hình ảnh” khi tìm ý tưởng. Beatboard là cách mà họa sĩ kể chuyện dùng để truyền cảm hứng cho các nhân sự tham gia và tiết kiệm chi phí cho đoàn làm phim Đọc tiếp Bí ẩn nghề hoạt hình: Beatboard và Họa sĩ kể chuyện để hiểu hơn “quyền năng” của Beatboard và các họa sĩ kể chuyện trong ngành họa hình trên thế giới. Tác giả Lê Thắng.
Vài vấn đề cơ bản về lĩnh vực họa sĩ kể chuyện (story artist), một lĩnh vực tương đối mới tại Việt Nam nhưng không hề lạ trên thế giới. Nhiều người thường thắc mắc rằng làm sao có thể trở thành một họa sĩ kể chuyện (story artist) hay họa sĩ vẽ phân cảnh (storyboader) và cụ thể về công việc đó. Họ thường biết một ít về hoạt hình, đã xem qua vài cuốn DVD nhưng vẫn cảm thấy hoang mang. Cũng phải thôi, họ đang dần hình dung ra nó và bài viết này hoàn toàn đi sâu vào những trăn trở của họ. Tuy nhiên, ngay từ khi bắt đầu để ý đến các chuyên gia khác trong ngành công nghiệp hoạt hình,họ thường không biết rõ vai trò của nhóm Phụ trách câu chuyện trong một dự án phim hoạt hình. Một cách trung thực thì họa sĩ kể chuyện (story artist) đều được coi là những nhà làm phim hoạt hình. Tất cả từ đạo diễn, biên tập đến đội ngũ kết xuất đồ họa. Họ không hiện thực hóa câu chuyện. Họa sĩ kể chuyện (story artist) làm rất nhiều việc, đó cũng là những việc mà đồng trong chuyên môn gọi là: Phim Chuyển Thể. Họ có đạo diễn, tác giả, đạo diễn nghệ thuật, biên tập viên, người quay phim (đội ngũ phục trách bố trí và đội ngũ phụ trách ánh sáng) và tất cả những người có khả năng tạo nên thế giới từ con số 0. Dựng cảnh trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng Finding Nemo Đầu tiên bàiviết này sẽ cho bạn biết họa sĩ kể chuyện (story artist) và nhóm phụ trách câu chuyện thực sự làm những việc gì. (Ít nhất là trong phạm vi của Pixar). Các họa sĩ kể chuyện (story artist) thực hiện công việc của tất cả mọi người trước khi mọi người thực hiện công việc của mình. Họ là những người đầu tiên đặt nỗ lực vào mỗi phân cảnh trong bộ phim. Có nghĩa là, tạo nên hình hài đầu tiên của một phân cảnh từ kịch bản hoặc đôi khi từ danh sách những khoảnh khắc (những sự kiện sẽ xảy ra trong một cảnh). Họ xem xét hành động của các nhân vật: nhân vật đang nói gì và họ nói thế nào? (Diễn viên) Những nhân vật này trông như thế nào? (Thiết kế nhân vật) Họ xuất hiện ở đâu trong phân cảnh? Họ tương tác với đao cụ gì? (Đạo diễn nghệ thuật) Góc máy ảnh từ đâu? (Đạo diễn hình ảnh) Phải quay bao nhiêu lần để nối những điểm trong câu chuyện liền mạch? Và tốc độ khi kể câu chuyện như thế nào? (Biên tập viên) Ánh sáng như thế nào? Sử dụng ánh sáng hoặc bóng tối như thế nào để đẩy câu chuyện lên cao trào? (Bộ phận phụ trách ánh sáng) Sau đó, bổ sung những ý kiến giúp câu chuyện hay hơn hoặc hài hước hơn. (Tác giả) Storyboard từng góc Trong hoạt hình, họa sĩ kể chuyện (story artist) biến mọi thứ thành hiện thực, vì vậy, bất cứ thứ gì có thể giúp cải thiện chất lượng bộ phim sẽ được thực hiện bằng mọi giá. Bất kì khía cạnh nào của diễn xuất cũng được nghiên cứu một cách chi tiết. Vì vậy các họa sĩ kể chuyện (story artist) xây dựng những bảng vẽ, làm việc cùng với biên tập viên để kết hợp chúng với âm nhạc, âm thanh và lồng tiếng tạm thời để biến chúng trở thành một bộ phim trước khi thiết lập bất cứ thứ gì bằng đồ họa máy tính. Những trường hợp thay đổi về chi tiết bộ phim luôn luôn xảy ra, vì vậy họa sĩ kể chuyện (story artist) luôn phải hoạt động hết công suất trong thời gian làm phim. Một vài ý giải thích trên mong rằng có thể giải đáp phần nào thắc mắc của khán giả về họa sĩ kể chuyện (story artist). Sinh viên à, vẫn còn muốn theo đuổi nghề nghiệp này trong tương lai? Nó sẽ rất vất vả những cũng tràn ngập niềm vui….tất nhiên là nếu bạn thật sự thích vẽ và sáng tác những câu chuyện. CMAVN dựa trên Valerie’s Blog.
Nơi phép màu được tạo ra: Khám phá cuộc sống của một họa sĩ kể chuyện tại Disney Animation Studios. “Sau khi tốt nghiệp, tôi đã nộp đơn vào Disney nhưng không hề nhận được bất kỳ phản hồi nào và tôi hiểu rõ tại sao. Đừng mong đợi sự hoàn hảo ngay tức thì, mọi thứ đều cần thời gian để hoàn thiện.” Prasansook Veerasunthorn vẫn còn nhớ những ngày tháng tuổi thơ của mình ở quê nhà Thái Lan từng gắn liền với bộ phim Dumbo của Disney, cô đã xem nó hàng trăm lần bởi vì quá đỗi yêu thích nhân vật chú voi biết bay. Cô chia sẻ, mặc dù không thể hiểu được bộ phim bằng tiếng Anh, nhưng những hình ảnh hấp dẫn của Dumbo đã nhen nhóm ngọn lửa đầu tiên cho niềm yêu thích hoạt hình của cô. Là một họa sĩ kể chuyện của Walt Disney Animation Studios trong suốt 5 năm qua, Prasansook hay ‘Fawn’ – tên mà đồng nghiệp gọi cô, đã tạo nên những bộ phim thành công rực rỡ như Zootopia và Frozen, và hiện tại đang thực hiện bộ phim Moana. Tin hay không tùy bạn, nhưng việc trở thành một họa sĩ kể chuyện chưa bao giờ nằm trong kế hoạch của cô ấy. “Lớn lên ở Thái Lan, nơi mà nghề này thậm chí không hề tồn tại, nên khi tôi nói với bố mẹ về mong muốn theo học trường nghệ thuật, bố mẹ tôi đã rất hoang mang không biết con đường sự nghiệp của tôi rồi sẽ ra sao”, Fawn nói. Mặc dù vậy, cô vẫn theo đuổi ước mơ trở thành một nhà sản xuất hoạt hình và năm 19 tuổi, cô chuyển đến Mỹ để bắt đầu học tại trường Cao đẳng Nghệ thuật và Thiết kế Columbus tại Ohio. Sau khi tốt nghiệp, cô bắt đầu sự nghiệp nhà sản xuất hoạt hình cho Animation Collective ở New York. Một vài năm sau đó, cô ấy làm việc ổn định trong vai trò một nhà sản xuất hoạt hình 2D và thậm chí tiến lên vị trí Đạo diễn Hình ảnh. Với kinh nghiệm hơn một thập kỷ trong lĩnh vực kinh doanh, đó là lần đầu tiên cô trải nghiệm việc thiết kế kịch bản phân cảnh. “Các đồng nghiệp hỏi tôi liệu tôi có thể thiết kế kịch bản phân cảnh, và tôi đã trả lời chắc chắn có, mặc dù tôi chưa biết nhiều về quá trình này, nhưng tôi sẽ theo đuổi nó. Tôi đã học được nhiều điều từ công việc thời điểm ấy và đó là cách tôi mà bắt đầu”. Những bộ phim hoạt hình của Disney mất từ 3 đến 5 năm để hoàn thiện, và rất nhiều họa sĩ kể chuyện, bao gồm cả Fawn, thực hiện những bước đầu tiên để định hình bộ phim bằng việc tạo ra những bảng vẽ phân cảnh dựa trên những trang kịch bản. Sau khi Fawn được giao phân cảnh, đạo diễn và biên kịch sẽ truyền đạt những cảm xúc họ muốn đạt được cùng với đạo diễn hình ảnh cung cấp những yếu tố thiết kế nhân vật và môi trường. Ngoài những điều đó ra, còn lại cô ấy được mặc sức sáng tạo và khám phá. Là một họa sĩ làm việc với những nhân vật hoạt hình, những nhân vật dẫn dắt sợi dây cảm xúc theo một cách rất riêng của Disney, Fawn cho biết nguồn cảm hứng cho những nhân vật và cảnh vật mà cô tạo ra đến từ cuộc sống và kinh nghiệm của chính cô. Ví dụ, cô đã liên hệ nhân vật Judy trong Zootopia với cá nhân mình – một người con gốc Thái chuyển đến Mỹ sinh sống và nó đã ảnh hướng đáng kể đến tác phẩm của cô ấy. “Zootopia giống như thành phố New York vậy, nơi mà mọi người từ khắp nơi trên thế giới đổ về, và tôi nghĩ về Zootopia như việc tôi sống ở Mỹ nói chung”. “Ở Thái Lan, mọi người đều đến từ Thái Lan, bạn không thể thấy được nhiều sự đa dạng. Vì vậy, việc chuyển đến đây thật sự là một cú sốc văn hóa, nên tôi hiểu cảm giác của Judy khi đến thành phố”, Fawn tiết lộ. Có một cảnh trong phim khi Judy nhảy lên tàu đến Zootopia và kinh ngạc nhìn ra cửa sổ khi ngang qua Quảng trường Sahara và Thị trấn Tudra trên đường đi trước khi đến ga tàu. Khi cô đến nhà ga, những chú chuột bắt đầu tuột xuống từ những đường ống trong suốt và những chú hà mã trong bộ comle trồi lên khỏi mặt nước sẽ tự động được chào đón bằng những chiếc máy sấy. Những cảnh như thế đòi một sự kết hợp giữa việc động não và liên tưởng, Fawn chia sẻ. Trên thực tế, cô và những người đồng nghiệp đến những nơi khác nhau cùng đóng góp vào nội dung của tác phẩm – những chi tiết như thế không bao giờ được viết sẵn trong kịch bản. Tuy nhiên, việc tạo ra các cảnh và nhân vật chưa bao giờ là một công việc dễ dàng cả. Fawn cho biết quá trình này đòi hỏi việc chỉnh sửa và chọn lọc vô số lần. Tuy nhiên, bắt đầu từ một tờ giấy trắng luôn là phần yêu thích của cô ấy. “Khởi đầu thật đáng sợ nhưng cũng thật thú vị! Bắt đầu với một con số 0 tròn trĩnh, sau đó dần định hình nó và hòa mình vào nó là một thử thách rất thú vị đối với tôi. Bạn có thể mơ về những viễn cảnh khác nhau và thật thú vị khi lần đầu tiên được dệt nên chúng”. Ngoài ra, cô còn đề cập đến việc được làm chung nhóm với những con
“Storybroad” là thuật ngữ chỉ phiên bản truyện tranh của một thước phim hay bộ phim trước khi chúng được sản xuất. Các họa sĩ vẽ storyboard có mặt ở rất nhiều lĩnh vực khác nhau như phim truyện, phim truyền hình, phim hoạt hình hay những chiến dịch quảng cáo bạn hay thấy trên ti-vi, các video âm nhạc của ca sĩ tên tuổi hay thậm chí các đoạn phim video game… Các họa sĩ sẽ bắt đầu vẽ storyboard sau khi đã nhận được kịch bản hoặc các hình ảnh mô tả ý tưởng chính (concept art). Chuỗi hình ảnh storyboard này sẽ trình bày các hành động, diễn biến diễn ra trong phim, giúp cho các nhà làm phim, các chuyên gia quảng cáo và nhà sản xuất đánh giá được bộ phim trước khi dự án bắt đầu thực hiện. Ngoài ra, storyboard còn được sử dụng như một công cụ để định hướng trong quá trình sản xuất. Nguồn: mamamaryshow.com Công việc của storyboard artist, học làm những gì? Các họa sĩ vẽ storyboard có thể vẽ tay hoặc vẽ máy, các sản phẩm của họ có thể là tranh trắng đen hoặc là tranh màu tùy theo nhu cầu của khách hàng. Các họa sĩ vẽ storyboard (hay còn được gọi là “storyboarder”) sẽ làm việc cùng với đạo diễn và đội ngũ làm phim từ khâu bắt đầu hình thành ý tưởng cho đến lúc sản phẩm được hoàn thành. Cộng việc của họ là sẽ tiếp tục chỉnh sửa, thêm thắt hoặc loại bỏ những cảnh không cần thiết n cho đến khi hoàn toàn ưng ý, thậm chí họ sẽ vẽ lại từ đầu và tạo ra một storyboard hoàn toàn mới nếu được nhà sản xuất yêu cầu. Các lĩnh vực của họ thường là ngành sản xuất phim hoặc những lĩnh vực sản xuất video khác (âm nhạc, quảng cáo), các công ty văn phòng hoặc xưởng làm phim tại gia… Thu nhập dành cho một Storybroad artist là bao nhiêu? Thu nhập dành cho một cá nhân họa sĩ vẽ storyboard thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: kinh nghiệm, trình độ đào tạo, các quy chế lợi ích của công ty, quy mô và lĩnh vực của công ty họ làm việc, ngành, địa phương (nơi họ làm việc và tính chất địa phương đó) và các yếu tố khác… Cụ thể, dựa theo các thống kê của trang Indeed, một họa sĩ vẽ storyboard làm việc tại thành phố Burbank, California (Trung tâm giải trí truyền thông của Thế Giới) có thể kiếm được trung bình 86.000 USD/năm. Tiến qua bên bờ tây New York (được xem là Thủ đô hoa lệ của Thế Giới) các nghệ sĩ tại đây có thể kiếm được trung bình 105.000 USD/năm. Nguồn: thehollywoodart.blogspot.com Ngoài ra Cục Thống Kê Lao động cũng cho biết, đối với ngành nghề vẽ storyboard hiện nay tuy đã khá phổ biến nhưng vẫn chưa có một con số thống kê cụ thể nào cho nó. Cho nên, cách tốt hơn để có cái nhìn tổng quan về thu nhập của ngành này, ta có thể xem các dữ liệu về ngành vẽ tranh minh họa (illustration), theo đó, mức lương cao nhất dành cho ngành nghề này là khoảng 91.200 USD/năm và thấp nhất vào mức 18.450 USD/năm. Ngoài ra các họa sĩ đa phần làm việc theo hình thức tự làm chủ (self-employed) nên thu nhập của họ có thể dao động cao hơn hoặc thấp hơn các con số trên. Làm thế nào để trở thành một họa sĩ vẽ storybroad? Tuy các bằng cấp chính quy không phải là yêu cầu thiết yếu của ngành nghề này, tuy nhiên các nhà tuyển dụng thường ưa chuộng những họa sĩ được đào tạo bài bản để làm việc lâu dài với họ. Các văn bằng của các bạn có thể là cử nhân hoặc thạc sĩ về các lĩnh vực như: mỹ thuật (fine art); nghệ thuật (art); vẽ tranh minh họa bằng vec-tơ (illustration); nghệ thuật điện tử (digital art) hoặc những lĩnh vực liên quan. Ngoài ra, yếu tố kinh nghiệm cũng rất quan trọng. Các họa sĩ vẽ storyboard thành công thường tích lũy rất nhiều kinh nghiệm từ khi còn là những thực tập sinh hay những vị trí sơ cấp không đòi hỏi kinh nghiệm (entry-level). Một vài họa sĩ có sẵn năng khiếu sẽ có hướng đi khác biệt hơn, tuy để đi được đường dài thì việc rèn luyện và đào tạo vẫn là con đường phù hợp nhất. Giờ học Digital Painting của học viên CMA Tại Việt Nam, bạn có thể tham gia khóa học làm phim hoạt hình do Viện Truyện tranh và Hoạt hình tổ chức để lĩnh hội những kỹ năng về nghề từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, quá trình học bạn sẽ được giới thiệu với các công ty, mở rộng cơ hội nghề nghiệp,… Các bạn có thể liên hệ bộ phận Tư vấn Tuyển sinh của Viện Truyện tranh và Hoạt hình (Comic Media Academy – CMA) để tìm hiểu thêm về khóa học và trò chuyện với bộ phận tư vấn – tuyển sinh của Viện, để chắc chắn rằng bạn ghi danh vào đúng ngành học cho con đường sự nghiệp của mình. [tabs direction=”top” tab1=”MIỄN PHÍ TƯ VẤN” tab2=”GỬI CÂU HỎI” ] [tab1] Comic Media Academy Viện Truyện tranh và Hoạt hình Cơ sở 1: 147 Pasteur, P.6, Q.3, TPHCM Telephone: (08) 3820 9066 Hotline: 0902 738 806 E-mail: daotao@cmavn.org Fanpage: www.facebook.com/cmavn.org [/tab1] [tab2] [/tab2] [/tabs] Cơ hội nghề nghiệp và xu thế ngành nghề này thế nào? Tăng trưởng việc làm cho nghệ sĩ và họa sĩ trong lĩnh vực vẽ tranh minh họa được dự đóan sẽ tăng 4% trong các năm từ 2012-2022. Điều này cũng có nghĩa, số lượng nghệ sĩ trong tương lai sẽ tăng từ 28.800 đến
Storyboard giống như là phiên bản vẽ tay của bộ phim, có chức năng diễn tả các thước phim, hành động và hội thoại của nhân vật trong phim. >>> Có thể bạn muốn tìm hiểu: Khóa học làm phim hoạt hình 3D Mỗi họa sĩ vẽ storyboard sẽ nhận được kịch bản và hệ thống các biểu cảm của từng nhân vật trước khi bắt đầu vẽ cho một phân cảnh nào đó của bộ phim. Sử dụng những chỉ dẫn của kịch bản và biểu đồ cảm xúc này, các họa sĩ sẽ bắt đầu phân công cho từng người trong nhóm, mỗi người sẽ lãnh một nhiệm vụ cụ thể và thông báo trực tiếp với người điều hành dự án – đạo diễn phim. Trung bình, sẽ có hơn bốn ngàn bản vẽ storyboard được tạo nên cho một bộ phim hoạt hình dài của Pixar. Và chúng sẽ được sửa đi sửa lại rất nhiều lần trước khi được chính thức đưa vào phim. Chức năng chính của storyboard là giúp các nhà làm phim hình dung ra được mạch truyện. Ban đầu, Storyboard chỉ là một văn bản chữ viết có vai trò như là kịch bản của phim. Tuy nhiên văn bản này được các họa sĩ sử dụng để vẽ lại nội dung thành các khung tranh. Việc này giống như việc đọc truyện tranh của các bạn, tuy nhiên các khung truyện này không có lời thoại và được vẽ với các kích thước và tỉ lệ bằng nhau. Sau khi vẽ xong, các bức tranh này được gắn lên các bảng lớn, sắp xếp theo thứ tự thời gian như trong văn bản thể hiện. Sau cùng, các “bảng truyện tranh” này được đạo diễn xem xét, hình dung ra bộ phim sẽ được thể hiện như thế nào trên màn ảnh rộng thông qua những bức vẽ của các họa sĩ. Đó chính là tác dụng của Storybroad. Các video dưới đây giải thích Storyboard là gì, các bước thực hiện và làm việc với chúng. Ta cũng sẽ thấy được các họa sĩ của Pixar trình bày các ý tưởng của mình với các thành viên trong nhóm. Video sau đó sẽ so sánh giữa một storybroad và thành phẩm cuối cùng; bạn sẽ thấy tầm quan trọng của nó đến bộ phim cuối cùng như thế nào. Toy Story – Storyboarding and Pitch Sau đây là trích dẫn của John Lasseter, Giám đốc sáng tạo tại Pixar về tầm quan trọng của StoryBoard “Trong ngành công nghiệp phim hoạt hình, sẽ rất là đắt đỏ khi bạn muốn làm một đoạn phim quay thử (foottage), không giống như các thể loại phim có diễn viên, chúng tôi không có sự đảm bảo nào ở đây, chúng tôi không thể quay đi quay lại nhiều lần cho một cảnh quay, chúng tôi không có máy quay thứ hai hay bất cứ kế hoạch dự phòng nào… Chúng tôi chỉ có một cơ hội duy nhất với mọi phân cảnh của bộ phim, hoặc là có hoặc không đưa vào phim. Vậy làm thế nào biết được phân cảnh nào là lựa chọn đúng đắn cho bộ phim? Câu trả lời là các bạn phải chỉnh sửa bộ phim trước khi nó được sản xuất. Và việc sử dụng storyboard chính vì điều này. Chúng tôi nhanh chóng chuyển những con chữ từ kịch bản thành hình ảnh và đưa chúng vào storyboard – phiên bản truyện tranh của bộ phim. Đây cũng là cách mà hãng Walt Disney thực hiện với các bộ phim của họ, họ sử dụng những tấm bảng lớn 4×8 inch, gắn các bản vẽ lên theo thứ tự và kết nối chúng lại. Và cuối cùng ta nhìn lại tổng thể xem bộ phim sẽ được tái hiện như thế nào với các hình ảnh đó. Và khi cuối cùng tìm ra được câu chuyện ưng ý nhất, chúng tôi sẽ mang nó đến bộ phận edit, họ sẽ kết nối những hình ảnh này thành một phiên bản hình ảnh động (vẫn là các bản vẽ của storyboard). Sau đó chúng tôi sẽ lồng tiếng cho các hình ảnh này bằng chính giọng nói của mình, lồng âm nhạc cho chúng – những bản nhạc tạm thời mà chúng tôi nghĩ rằng sẽ phù hợp với cảm xúc của phân cảnh. Sau đó là cài thêm các hiệu ứng âm thanh. Và rồi chúng tôi vào phòng nghe nhìn của hãng phim, ấn nút play, ngồi lại với nhau và xem bộ phim nháp mà chúng tôi vừa thực hiện tại phòng nghe nhìn. Đó là cách chúng tôi xem trước bộ phim của mình. Chúng tôi không bao giờ cho bất kỳ thước phim nào được vào khâu sản xuất trước khi chúng được nhận định là “tuyệt đối hoàn hảo” từ khi còn là storyboard. Bởi vì dù bộ phim có kỹ xảo đẹp mắt đến đâu đi chăng nữa, bạn sẽ không bao giờ cứu được bộ cốt chuyện nhàm chán. Chúng tôi sẽ làm đi làm lại và tiếp tục làm lại bộ phim – có lúc chúng tôi phải làm đến mười ba lần trước khi đưa dự án vào khâu sản xuất. Để làm được điều này chúng tôi phải rất nghiêm khắc với bản thân và cả đội ngũ của mình. Chúng tôi thậm chí đã từng làm kéo dài tiến trình sản xuất hay thậm chí dừng toàn bộ khâu sản xuất chỉ để có được một câu chuyện tốt hơn. Bởi vì chúng tôi tin rằng chính câu chuyện mới là thứ khán giả cần đến cứ không phải kỹ xảo máy tính. Không phải là bộ phim trông ra sao mà là nó muốn nói lên điều gì”. Dưới đây là một số storyboard của Pixar: Toy Story Storaboard Brave Storyboard Up Storyboards >>> Tiếp theo: [Pixar Tips] Bản màu của Storyboard